

95
CF



20

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
CF 95 ST 92 RW 95
170cm
|
72kg |
Nhỏ
|
Huyền thoại
Level

22
92
95
95
95
86
95
67
94
94
58
58
69
69
73
73
58
Tốc độ
97
Sút
92
Chuyền bóng
89
Rê bóng
98
Phòng thủ
43
Thể chất
78
Tốc độ
96
Tăng tốc
100
Dứt điểm
100
Lực sút
84
Sút xa
89
Chọn vị trí
95
Vô lê
92
Penalty
79
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
88
Chuyền dài
80
Đá phạt
89
Sút xoáy
90
Rê bóng
100
Giữ bóng
97
Khéo léo
99
Thăng bằng
98
Phản ứng
97
Kèm người
38
Lấy bóng
44
Cắt bóng
27
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
84
Thể lực
89
Quyết đoán
51
Nhảy
76
Bình tĩnh
93
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
2459Chỉ số ẩn:





Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2021~ | ![]() | |
2021~2023 | ![]() | |
2004~2021 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.54% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.43% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.35% |
5 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.35% |
6 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
8 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.3% |
9 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
10 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.28% |
11 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.27% |
12 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.26% |
13 | ![]() ![]() LW
118
30 | 0.26% |
14 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
15 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.25% |
16 | ![]() ![]() RM
111
26 | 0.24% |
17 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
18 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.22% |
20 | ![]() ![]() ST
115
30 | 0.22% |