95
CF
L. Messi
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
CF
95
ST
92
RW
95
170cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
19
89
92
92
92
83
92
64
91
91
55
55
66
66
70
70
55
Tốc độ
94
Sút
89
Chuyền bóng
86
Rê bóng
95
Phòng thủ
40
Thể chất
75
Tốc độ
93
Tăng tốc
97
Dứt điểm
97
Lực sút
81
Sút xa
86
Chọn vị trí
92
Vô lê
89
Penalty
76
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
85
Chuyền dài
77
Đá phạt
86
Sút xoáy
87
Rê bóng
97
Giữ bóng
94
Khéo léo
96
Thăng bằng
95
Phản ứng
94
Kèm người
35
Lấy bóng
41
Cắt bóng
24
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
81
Thể lực
86
Quyết đoán
48
Nhảy
73
Bình tĩnh
90
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.41% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.25% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |