56
RB
R. Cooney
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Cooney
RB
56
RWB
56
179cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
11
48
49
50
50
49
49
51
51
51
51
50
53
53
53
53
51
Tốc độ
63
Sút
41
Chuyền bóng
47
Rê bóng
52
Phòng thủ
50
Thể chất
59
Tốc độ
63
Tăng tốc
64
Dứt điểm
37
Lực sút
48
Sút xa
45
Chọn vị trí
49
Vô lê
35
Penalty
48
Chuyền ngắn
48
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
52
Chuyền dài
48
Đá phạt
35
Sút xoáy
42
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Phản ứng
50
Kèm người
50
Lấy bóng
52
Cắt bóng
51
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Quyết đoán
42
Nhảy
60
Bình tĩnh
48
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |