72
CB
C. Dawson
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Craig Dawson
CB
72
188cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
13
52
50
49
49
55
50
64
51
51
69
69
63
63
61
61
69
Tốc độ
39
Sút
42
Chuyền bóng
53
Rê bóng
48
Phòng thủ
71
Thể chất
67
Tốc độ
38
Tăng tốc
41
Dứt điểm
44
Lực sút
51
Sút xa
27
Chọn vị trí
50
Vô lê
26
Penalty
59
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
58
Chuyền dài
56
Đá phạt
22
Sút xoáy
41
Rê bóng
43
Giữ bóng
57
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Phản ứng
70
Kèm người
71
Lấy bóng
71
Cắt bóng
72
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Quyết đoán
71
Nhảy
72
Bình tĩnh
62
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Wolverhampton Wanderers | |
2021~2023 | West Ham United | |
2020~2021 | West Ham United | |
2019~2021 | Watford | |
2013~2013 | Bolton Wanderers | |
2010~2011 | rochdale | |
2010~2019 | West Bromwich Albion | |
2009~2009 | 래드클리프 보로 | |
2009~2010 | rochdale | |
2007~2009 | 래드클리프 보로 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |