65
GK
B. Peacock-Farrell
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bailey Peacock-Farrell
GK
65
193cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
62
28
31
29
29
35
33
32
32
32
27
27
28
28
28
28
27
TM Đổ người
63
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
65
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
62
Tốc độ
55
Tăng tốc
54
Dứt điểm
10
Lực sút
49
Sút xa
16
Chọn vị trí
13
Vô lê
10
Penalty
26
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
13
Chuyền dài
44
Đá phạt
10
Sút xoáy
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Khéo léo
36
Thăng bằng
53
Phản ứng
56
Kèm người
15
Lấy bóng
18
Cắt bóng
18
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
55
Thể lực
36
Quyết đoán
36
Nhảy
62
Bình tĩnh
47
TM đổ người
63
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
65
TM phản xạ
65
TM chọn vị trí
62
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |