72
GK
D. Henderson
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dean Henderson
GK
72
188cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
69
27
29
27
27
32
32
29
30
30
24
24
25
25
25
25
24
TM Đổ người
71
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
68
TM Phản xạ
72
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
66
Tốc độ
49
Tăng tốc
48
Dứt điểm
8
Lực sút
51
Sút xa
5
Chọn vị trí
7
Vô lê
4
Penalty
14
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
12
Chuyền dài
42
Đá phạt
8
Sút xoáy
11
Rê bóng
11
Giữ bóng
31
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Phản ứng
67
Kèm người
13
Lấy bóng
12
Cắt bóng
9
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Quyết đoán
31
Nhảy
60
Bình tĩnh
53
TM đổ người
71
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
68
TM phản xạ
72
TM chọn vị trí
66
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | crystal palace | |
2022~ | Nottingham Forest | |
2022~2023 | Nottingham Forest | |
2018~2020 | Sheffield United | |
2017~2018 | Shrewsbury Town | |
2016~2016 | ||
2016~2017 | ||
2015~ | Manchester United | |
2015~2023 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |