98
CB
J. Stam
19
18
72
71
72
72
71
70
85
73
73
95
95
89
89
86
86
95
Tốc độ
90
Sút
48
Chuyền bóng
64
Rê bóng
82
Phòng thủ
96
Thể chất
98
Tốc độ
92
Tăng tốc
88
Dứt điểm
44
Lực sút
76
Sút xa
32
Chọn vị trí
48
Vô lê
46
Penalty
56
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
66
Chuyền dài
43
Đá phạt
58
Sút xoáy
43
Rê bóng
81
Giữ bóng
86
Khéo léo
76
Thăng bằng
87
Phản ứng
93
Kèm người
99
Lấy bóng
96
Cắt bóng
96
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
105
Thể lực
83
Quyết đoán
104
Nhảy
92
Bình tĩnh
93
TM đổ người
14
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
11
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2006~2007 | Ajax | |
2004~2006 | AC Milan | |
2001~2004 | Latium | |
1998~2001 | Manchester United | |
1996~1998 | PSV | |
1995~1996 | Willem II | |
1993~1995 | SC Cambourg | |
1992~1993 | PEC Zwoller |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |