90
CM
R. Gullit
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud Gullit
CM
90
LW
90
ST
91
191cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
20
88
87
87
87
87
87
84
87
87
82
82
83
83
84
84
82
Tốc độ
87
Sút
87
Chuyền bóng
86
Rê bóng
85
Phòng thủ
79
Thể chất
87
Tốc độ
88
Tăng tốc
87
Dứt điểm
86
Lực sút
93
Sút xa
89
Chọn vị trí
89
Vô lê
85
Penalty
83
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
86
Chuyền dài
90
Đá phạt
85
Sút xoáy
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
89
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Phản ứng
90
Kèm người
76
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
87
Thể lực
92
Quyết đoán
83
Nhảy
85
Bình tĩnh
89
TM đổ người
7
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 | Chelsea | |
1994~1994 | AC Milan | |
1994~1995 | Sampdoria | |
1993~1994 | Sampdoria | |
1987~1993 | AC Milan | |
1985~1987 | PSV | |
1982~1985 | Feyenoord | |
1979~1982 | HFC 하를럼 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |