

96
CAM



19


24
91
95
95
95
94
96
85
95
95
76
76
82
82
85
85
76
Tốc độ
93
Sút
92
Chuyền bóng
98
Rê bóng
94
Phòng thủ
68
Thể chất
86
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
89
Lực sút
98
Sút xa
100
Chọn vị trí
93
Vô lê
84
Penalty
85
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
93
Chuyền dài
97
Đá phạt
89
Sút xoáy
92
Rê bóng
93
Giữ bóng
97
Khéo léo
94
Thăng bằng
89
Phản ứng
98
Kèm người
66
Lấy bóng
74
Cắt bóng
63
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
82
Thể lực
95
Quyết đoán
90
Nhảy
73
Bình tĩnh
94
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
2638Chỉ số ẩn:






Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | ![]() | |
2014~2015 | ![]() | |
2013~2014 | ![]() | |
2012~2012 | ![]() | |
2012~2013 | ![]() | |
2012~2014 | ![]() | |
2009~2012 | ![]() | |
2008~2012 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
2 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.3% |
7 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
10 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
12 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.25% |
13 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CDM
115
28 | 0.2% |