98
CM
R. Gullit
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud Gullit
CM
98
LW
97
ST
98
191cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
20
95
95
94
94
95
94
91
94
94
88
88
89
89
89
89
88
Tốc độ
92
Sút
94
Chuyền bóng
92
Rê bóng
94
Phòng thủ
85
Thể chất
94
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
93
Lực sút
98
Sút xa
96
Chọn vị trí
98
Vô lê
88
Penalty
85
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
88
Chuyền dài
99
Đá phạt
92
Sút xoáy
89
Rê bóng
95
Giữ bóng
98
Khéo léo
86
Thăng bằng
91
Phản ứng
96
Kèm người
79
Lấy bóng
90
Cắt bóng
88
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
95
Thể lực
97
Quyết đoán
90
Nhảy
89
Bình tĩnh
92
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 | Chelsea | |
1994~1994 | AC Milan | |
1994~1995 | Sampdoria | |
1993~1994 | Sampdoria | |
1987~1993 | AC Milan | |
1985~1987 | PSV | |
1982~1985 | Feyenoord | |
1979~1982 | HFC 하를럼 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |