68
CB
G. Cahill
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Cahill
CB
68
193cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
13
51
48
44
44
53
48
60
45
45
65
65
54
54
52
52
65
Tốc độ
28
Sút
50
Chuyền bóng
44
Rê bóng
47
Phòng thủ
67
Thể chất
65
Tốc độ
28
Tăng tốc
29
Dứt điểm
49
Lực sút
56
Sút xa
55
Chọn vị trí
40
Vô lê
41
Penalty
47
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
24
Chuyền dài
53
Đá phạt
24
Sút xoáy
42
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Khéo léo
27
Thăng bằng
32
Phản ứng
64
Kèm người
68
Lấy bóng
68
Cắt bóng
65
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
72
Thể lực
48
Quyết đoán
72
Nhảy
64
Bình tĩnh
66
TM đổ người
4
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | AFC Bournemouth | |
2021~2022 | AFC Bournemouth | |
2019~2021 | crystal palace | |
2012~2019 | Chelsea | |
2008~2012 | Bolton Wanderers | |
2007~2007 | Sheffield United | |
2004~2005 | Burnley | |
2004~2008 | Aston Villa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |