64
LWB
B. Osborn
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ben Osborn
LWB
64
LM
64
CM
64
176cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
14
57
60
61
61
61
61
59
61
61
54
54
59
59
61
61
54
Tốc độ
62
Sút
57
Chuyền bóng
62
Rê bóng
63
Phòng thủ
56
Thể chất
53
Tốc độ
61
Tăng tốc
64
Dứt điểm
54
Lực sút
64
Sút xa
61
Chọn vị trí
58
Vô lê
60
Penalty
37
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
62
Chuyền dài
60
Đá phạt
62
Sút xoáy
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Phản ứng
58
Kèm người
57
Lấy bóng
59
Cắt bóng
56
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
49
Thể lực
74
Quyết đoán
41
Nhảy
54
Bình tĩnh
59
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |