

95
LW



19


23
91
95
95
95
86
94
66
94
94
54
54
65
65
70
70
54
Tốc độ
101
Sút
92
Chuyền bóng
87
Rê bóng
101
Phòng thủ
36
Thể chất
76
Tốc độ
102
Tăng tốc
100
Dứt điểm
95
Lực sút
87
Sút xa
92
Chọn vị trí
96
Vô lê
92
Penalty
93
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
84
Chuyền dài
86
Đá phạt
92
Sút xoáy
90
Rê bóng
104
Giữ bóng
99
Khéo léo
102
Thăng bằng
95
Phản ứng
95
Kèm người
24
Lấy bóng
38
Cắt bóng
39
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
77
Thể lực
88
Quyết đoán
59
Nhảy
77
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
2461Chỉ số ẩn:





Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2017~ | ![]() | |
2017~2023 | ![]() | |
2013~2017 | ![]() | |
2009~2013 | 산토스 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.5% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.42% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.36% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.32% |
6 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.26% |
8 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.25% |
9 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.24% |
11 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.24% |
12 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() LW
103
23 | 0.21% |