95
LW
Neymar Jr
19
20
88
92
92
92
83
91
63
91
91
51
51
62
62
67
67
51
Tốc độ
98
Sút
89
Chuyền bóng
84
Rê bóng
98
Phòng thủ
33
Thể chất
73
Tốc độ
99
Tăng tốc
97
Dứt điểm
92
Lực sút
84
Sút xa
89
Chọn vị trí
93
Vô lê
89
Penalty
90
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
81
Chuyền dài
83
Đá phạt
89
Sút xoáy
87
Rê bóng
101
Giữ bóng
96
Khéo léo
99
Thăng bằng
92
Phản ứng
92
Kèm người
21
Lấy bóng
35
Cắt bóng
36
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
74
Thể lực
85
Quyết đoán
56
Nhảy
74
Bình tĩnh
101
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2017~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2023 | Paris Saint-Germain | |
2013~2017 | FC Barcelona | |
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |