67
RB
H. Sakai
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hiroki Sakai
RB
67
LB
67
183cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
14
55
56
57
57
58
56
62
58
58
63
63
64
64
64
64
63
Tốc độ
66
Sút
46
Chuyền bóng
58
Rê bóng
56
Phòng thủ
63
Thể chất
66
Tốc độ
67
Tăng tốc
65
Dứt điểm
40
Lực sút
59
Sút xa
51
Chọn vị trí
57
Vô lê
36
Penalty
32
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
64
Chuyền dài
57
Đá phạt
48
Sút xoáy
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Phản ứng
64
Kèm người
66
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Quyết đoán
67
Nhảy
68
Bình tĩnh
63
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Olympique Marseille | |
2012~2016 | Hannover 96 | |
2009~2009 | 모지미링 | |
2009~2012 | 가시와 레이솔 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |