76
LM
A. Saint-Maximin
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Allan Saint-Maximin
LM
76
LW
77
173cm
|
67kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
70
73
74
74
66
73
50
73
73
42
42
50
50
55
55
42
Tốc độ
82
Sút
67
Chuyền bóng
67
Rê bóng
80
Phòng thủ
28
Thể chất
63
Tốc độ
82
Tăng tốc
82
Dứt điểm
67
Lực sút
75
Sút xa
65
Chọn vị trí
71
Vô lê
61
Penalty
54
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
68
Chuyền dài
59
Đá phạt
54
Sút xoáy
70
Rê bóng
84
Giữ bóng
76
Khéo léo
85
Thăng bằng
82
Phản ứng
72
Kèm người
29
Lấy bóng
25
Cắt bóng
23
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Quyết đoán
41
Nhảy
71
Bình tĩnh
76
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ahli | |
2019~ | Newcastle United | |
2019~2023 | Newcastle United | |
2017~2019 | OGC Nice | |
2016~2017 | SC Bastia | |
2015~2016 | Hannover 96 | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2013~2015 | AS Saint Etienne |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |