58
CM
Bruno Jordão
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bruno Jordão
CM
58
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
11
51
54
54
54
55
55
51
54
54
48
48
49
49
50
50
48
Tốc độ
56
Sút
48
Chuyền bóng
54
Rê bóng
59
Phòng thủ
44
Thể chất
52
Tốc độ
55
Tăng tốc
58
Dứt điểm
47
Lực sút
55
Sút xa
47
Chọn vị trí
42
Vô lê
39
Penalty
49
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
49
Chuyền dài
58
Đá phạt
37
Sút xoáy
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Phản ứng
55
Kèm người
39
Lấy bóng
48
Cắt bóng
47
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Quyết đoán
53
Nhảy
57
Bình tĩnh
59
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
4
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |