63
LB
S. Byram
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sam Byram
LB
63
RB
63
183cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
57
58
58
58
58
58
60
59
59
61
61
60
60
60
60
61
Tốc độ
62
Sút
50
Chuyền bóng
56
Rê bóng
61
Phòng thủ
62
Thể chất
57
Tốc độ
64
Tăng tốc
61
Dứt điểm
52
Lực sút
58
Sút xa
46
Chọn vị trí
54
Vô lê
38
Penalty
36
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
59
Chuyền dài
56
Đá phạt
29
Sút xoáy
48
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Phản ứng
62
Kèm người
63
Lấy bóng
64
Cắt bóng
61
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Quyết đoán
61
Nhảy
64
Bình tĩnh
61
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |