

93
LM



18


16
91
90
90
90
85
88
78
90
90
75
75
80
80
82
82
75
Tốc độ
96
Sút
93
Chuyền bóng
85
Rê bóng
89
Phòng thủ
68
Thể chất
87
Tốc độ
96
Tăng tốc
98
Dứt điểm
91
Lực sút
98
Sút xa
97
Chọn vị trí
93
Vô lê
86
Penalty
89
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
95
Chuyền dài
81
Đá phạt
89
Sút xoáy
92
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
89
Thăng bằng
95
Phản ứng
89
Kèm người
69
Lấy bóng
55
Cắt bóng
81
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
89
Thể lực
98
Quyết đoán
70
Nhảy
93
Bình tĩnh
92
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:


Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2019~2020 |
![]() |
|
2015~ |
![]() |
|
2015~2022 |
![]() |
|
2013~2015 |
![]() |
|
2011~2013 |
![]() |
|
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 |
![]() |
|
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.6% |
2 |
![]() ![]()
LW
108
25
|
0.48% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.47% |
4 |
![]() ![]()
ST
106
23
|
0.45% |
5 |
![]() ![]()
CB
101
22
|
0.44% |
6 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.41% |
7 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.38% |
8 |
![]() ![]()
CB
106
23
|
0.38% |
9 |
![]() ![]()
LW
102
24
|
0.36% |
10 |
![]() ![]()
CB
108
25
|
0.35% |
11 |
![]() ![]()
RM
105
23
|
0.34% |
12 |
![]() ![]()
CDM
105
23
|
0.34% |
13 |
![]() ![]()
CF
105
26
|
0.34% |
14 |
![]() ![]()
ST
102
24
|
0.33% |
15 |
![]() ![]()
RW
106
26
|
0.33% |
16 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.32% |
17 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
18 |
![]() ![]()
CB
105
24
|
0.3% |
19 |
![]() ![]()
LB
107
22
|
0.29% |
20 |
![]() ![]()
CAM
106
24
|
0.28% |