92
LM
I. Perišić
18
15
89
89
89
89
84
88
75
89
89
71
71
77
77
79
79
71
Tốc độ
94
Sút
90
Chuyền bóng
85
Rê bóng
89
Phòng thủ
64
Thể chất
83
Tốc độ
94
Tăng tốc
94
Dứt điểm
89
Lực sút
94
Sút xa
91
Chọn vị trí
92
Vô lê
81
Penalty
86
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
94
Chuyền dài
79
Đá phạt
85
Sút xoáy
89
Rê bóng
91
Giữ bóng
90
Khéo léo
86
Thăng bằng
91
Phản ứng
87
Kèm người
64
Lấy bóng
52
Cắt bóng
76
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
85
Thể lực
94
Quyết đoán
65
Nhảy
89
Bình tĩnh
88
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Bayern Munich | |
2015~ | Inter Milan | |
2015~2022 | Inter Milan | |
2013~2015 | VfL Wolfsburg | |
2011~2013 | Borussia Dortmund | |
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 | Club Brugge | |
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |