95
CM
S. Effenberg
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefan Effenberg
CM 95 RM 92 CAM 94
|
02.08.1968
188cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
20
91
91
89
89
92
91
91
89
89
88
88
87
87
88
88
88
Tốc độ
84
Sút
92
Chuyền bóng
90
Rê bóng
88
Phòng thủ
84
Thể chất
94
Tốc độ
86
Tăng tốc
82
Dứt điểm
92
Lực sút
97
Sút xa
96
Chọn vị trí
90
Vô lê
77
Penalty
90
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
79
Chuyền dài
92
Đá phạt
84
Sút xoáy
84
Rê bóng
89
Giữ bóng
92
Khéo léo
80
Thăng bằng
75
Phản ứng
96
Kèm người
74
Lấy bóng
86
Cắt bóng
94
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
93
Thể lực
96
Quyết đoán
98
Nhảy
82
Bình tĩnh
89
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Xem Stefan Effenberg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2004 알아라비
2002~2003 VfL Wolfsburg
1998~2002 Bayern Munich
1995~1998 Borussia Mönchenglatbach
1994~1995 Borussia Mönchenglatbach
1992~1995 Fiorentina
1990~1992 Bayern Munich
1987~1990 Borussia Mönchenglatbach
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.67%
2 0.55%
3
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.52%
4 0.4%
5
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.39%
6 0.37%
7 0.37%
8 0.37%
9
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.36%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.32%
11 0.3%
12 0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.27%
14 0.27%
15
Michael Essien
M. Essien
CDM 105
23
0.26%
16
Raphaël Varane
R. Varane
CB 108
25
0.26%
17
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
18
Raphaël Varane
R. Varane
CB 101
22
0.25%
19
David Beckham
D. Beckham
RM 105
23
0.24%
20
Toni Kroos
T. Kroos
CAM 109
25
0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]