95
CM
S. Effenberg
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefan Effenberg
CM
95
RM
92
CAM
94
188cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
20
91
91
89
89
92
91
91
89
89
88
88
87
87
88
88
88
Tốc độ
84
Sút
92
Chuyền bóng
90
Rê bóng
88
Phòng thủ
84
Thể chất
94
Tốc độ
86
Tăng tốc
82
Dứt điểm
92
Lực sút
97
Sút xa
96
Chọn vị trí
90
Vô lê
77
Penalty
90
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
79
Chuyền dài
92
Đá phạt
84
Sút xoáy
84
Rê bóng
89
Giữ bóng
92
Khéo léo
80
Thăng bằng
75
Phản ứng
96
Kèm người
74
Lấy bóng
86
Cắt bóng
94
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
93
Thể lực
96
Quyết đoán
98
Nhảy
82
Bình tĩnh
89
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2004 | 알아라비 | |
2002~2003 | VfL Wolfsburg | |
1998~2002 | Bayern Munich | |
1995~1998 | Borussia Mönchenglatbach | |
1994~1995 | Borussia Mönchenglatbach | |
1992~1995 | Fiorentina | |
1990~1992 | Bayern Munich | |
1987~1990 | Borussia Mönchenglatbach |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |