

91
LM



16


21
89
91
92
92
82
90
64
91
91
55
55
66
66
70
70
55
Tốc độ
104
Sút
87
Chuyền bóng
86
Rê bóng
94
Phòng thủ
38
Thể chất
77
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
88
Lực sút
88
Sút xa
89
Chọn vị trí
90
Vô lê
85
Penalty
70
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
89
Chuyền dài
86
Đá phạt
81
Sút xoáy
85
Rê bóng
98
Giữ bóng
92
Khéo léo
93
Thăng bằng
85
Phản ứng
89
Kèm người
29
Lấy bóng
35
Cắt bóng
35
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
79
Thể lực
86
Quyết đoán
64
Nhảy
69
Bình tĩnh
88
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
2356Chỉ số ẩn:



Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | ![]() | |
2016~2020 | ![]() | |
2015~2016 | ![]() | |
2014~2016 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.49% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.33% |
6 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.29% |
8 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.28% |
9 | ![]() ![]() ST
119
31 | 0.26% |
10 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.26% |
11 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.25% |
12 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.25% |
13 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.24% |
15 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
16 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
18 | ![]() ![]() RM
111
26 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
20 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.22% |