91
LM
L. Sané
16
18
86
88
89
89
79
87
61
88
88
52
52
63
63
67
67
52
Tốc độ
101
Sút
84
Chuyền bóng
83
Rê bóng
91
Phòng thủ
35
Thể chất
74
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
85
Lực sút
85
Sút xa
86
Chọn vị trí
87
Vô lê
82
Penalty
67
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
86
Chuyền dài
83
Đá phạt
78
Sút xoáy
82
Rê bóng
95
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
82
Phản ứng
86
Kèm người
26
Lấy bóng
32
Cắt bóng
32
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Quyết đoán
61
Nhảy
66
Bình tĩnh
85
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2016~2020 | Manchester City | |
2015~2016 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |