91
CB
J. Boateng
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jérôme Boateng
CB
91
RB
88
192cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
17
77
74
74
74
77
73
84
75
75
88
88
85
85
83
83
88
Tốc độ
82
Sút
70
Chuyền bóng
73
Rê bóng
72
Phòng thủ
90
Thể chất
86
Tốc độ
88
Tăng tốc
76
Dứt điểm
73
Lực sút
81
Sút xa
61
Chọn vị trí
67
Vô lê
61
Penalty
49
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
75
Chuyền dài
86
Đá phạt
29
Sút xoáy
59
Rê bóng
70
Giữ bóng
76
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Phản ứng
85
Kèm người
89
Lấy bóng
92
Cắt bóng
89
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
91
Thể lực
78
Quyết đoán
86
Nhảy
84
Bình tĩnh
83
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Olympique Lyon | |
2021~2023 | Olympique Lyon | |
2011~2021 | Bayern Munich | |
2010~2011 | Manchester City | |
2007~2007 | Hertha Berlin | |
2007~2010 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |