89
CDM
Fabinho
15
18
79
80
81
81
83
81
86
83
83
86
86
86
86
86
86
86
Tốc độ
82
Sút
73
Chuyền bóng
81
Rê bóng
82
Phòng thủ
87
Thể chất
87
Tốc độ
82
Tăng tốc
83
Dứt điểm
75
Lực sút
82
Sút xa
67
Chọn vị trí
75
Vô lê
37
Penalty
90
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
85
Chuyền dài
81
Đá phạt
52
Sút xoáy
78
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Phản ứng
85
Kèm người
87
Lấy bóng
91
Cắt bóng
87
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
85
Thể lực
94
Quyết đoán
88
Nhảy
82
Bình tĩnh
82
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ritihad | |
2018~ | Liverpool | |
2018~2023 | Liverpool | |
2015~2018 | AS Monaco | |
2013~2013 | Real Madrid | |
2013~2015 | AS Monaco | |
2012~2012 | 플루미넨세 | |
2012~2013 | 카스티야 | |
2012~2015 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |