98
CAM
R. Baggio
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Baggio
CAM
98
CF
97
174cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
18
91
94
95
95
87
95
67
94
94
55
55
64
64
70
70
55
Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
39
Thể chất
74
Tốc độ
94
Tăng tốc
95
Dứt điểm
95
Lực sút
86
Sút xa
90
Chọn vị trí
92
Vô lê
89
Penalty
89
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
92
Chuyền dài
94
Đá phạt
95
Sút xoáy
97
Rê bóng
102
Giữ bóng
99
Khéo léo
93
Thăng bằng
98
Phản ứng
95
Kèm người
45
Lấy bóng
33
Cắt bóng
26
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
81
Thể lực
73
Quyết đoán
60
Nhảy
78
Bình tĩnh
93
TM đổ người
5
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2000~2004 | ||
1998~2000 | Inter Milan | |
1997~1998 | Bologna | |
1995~1997 | AC Milan | |
1990~1995 | Juventus F.C | |
1985~1990 | Fiorentina | |
1982~1985 | 비첸자 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |