59
GK
D. Martin
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Martin
GK
59
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
56
23
24
25
25
26
27
24
25
25
23
23
22
22
23
23
23
TM Đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM phát bóng
58
TM Phản xạ
56
Tốc độ
34
TM chọn vị trí
57
Tốc độ
32
Tăng tốc
37
Dứt điểm
13
Lực sút
20
Sút xa
12
Chọn vị trí
11
Vô lê
12
Penalty
13
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
39
Tạt bóng
16
Chuyền dài
24
Đá phạt
16
Sút xoáy
11
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Khéo léo
52
Thăng bằng
35
Phản ứng
56
Kèm người
13
Lấy bóng
10
Cắt bóng
13
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Quyết đoán
24
Nhảy
53
Bình tĩnh
53
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM phát bóng
58
TM phản xạ
56
TM chọn vị trí
57
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |