64
CB
P. Jagielka
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Jagielka
CB
64
180cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
32
45
43
41
41
49
44
57
42
42
61
61
52
52
50
50
61
Tốc độ
28
Sút
39
Chuyền bóng
48
Rê bóng
44
Phòng thủ
62
Thể chất
55
Tốc độ
28
Tăng tốc
28
Dứt điểm
28
Lực sút
56
Sút xa
46
Chọn vị trí
39
Vô lê
39
Penalty
45
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
34
Tạt bóng
42
Chuyền dài
60
Đá phạt
27
Sút xoáy
48
Rê bóng
39
Giữ bóng
55
Khéo léo
27
Thăng bằng
54
Phản ứng
59
Kèm người
63
Lấy bóng
63
Cắt bóng
62
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
65
Thể lực
28
Quyết đoán
64
Nhảy
58
Bình tĩnh
64
TM đổ người
28
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
33
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Stoke City | |
2022~2023 | Stoke City | |
2021~ | derby county | |
2021~2022 | derby county | |
2019~2021 | Sheffield United | |
2007~2019 | Everton | |
2000~2007 | Sheffield United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |