65
CDM
M. Bešić
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Muhamed Bešić
CDM
65
RB
61
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
54
56
55
55
60
58
62
56
56
62
63
58
58
57
57
62
Tốc độ
45
Sút
47
Chuyền bóng
56
Rê bóng
63
Phòng thủ
61
Thể chất
63
Tốc độ
45
Tăng tốc
47
Dứt điểm
48
Lực sút
52
Sút xa
47
Chọn vị trí
52
Vô lê
36
Penalty
42
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
43
Chuyền dài
62
Đá phạt
48
Sút xoáy
46
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Phản ứng
60
Kèm người
60
Lấy bóng
64
Cắt bóng
60
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Quyết đoán
74
Nhảy
62
Bình tĩnh
67
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |