72
CDM
Douglas Luiz
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Douglas Luiz
CDM
72
CM
73
175cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
15
64
66
67
67
70
68
69
68
68
66
65
67
67
68
68
66
Tốc độ
58
Sút
64
Chuyền bóng
73
Rê bóng
69
Phòng thủ
66
Thể chất
65
Tốc độ
57
Tăng tốc
61
Dứt điểm
63
Lực sút
71
Sút xa
73
Chọn vị trí
55
Vô lê
52
Penalty
42
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
74
Chuyền dài
74
Đá phạt
70
Sút xoáy
78
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Phản ứng
70
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
69
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Quyết đoán
69
Nhảy
64
Bình tĩnh
73
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Aston Villa | |
2017~2019 | Girona FC | |
2016~2017 | 바스쿠 다 가마 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |