95
CB
C. Puyol
19
20
77
76
74
74
80
76
88
77
77
92
92
88
88
85
85
92
Tốc độ
87
Sút
66
Chuyền bóng
76
Rê bóng
72
Phòng thủ
94
Thể chất
92
Tốc độ
88
Tăng tốc
87
Dứt điểm
66
Lực sút
80
Sút xa
56
Chọn vị trí
73
Vô lê
56
Penalty
63
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
65
Chuyền dài
83
Đá phạt
63
Sút xoáy
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
79
Khéo léo
82
Thăng bằng
95
Phản ứng
89
Kèm người
97
Lấy bóng
94
Cắt bóng
92
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
91
Thể lực
90
Quyết đoán
98
Nhảy
96
Bình tĩnh
86
TM đổ người
10
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
6
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2014 | FC Barcelona | |
1996~1999 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |