75
LB
Adrián Marín
8
16
59
62
64
64
65
63
70
66
66
70
70
72
72
73
73
70
Tốc độ
73
Sút
46
Chuyền bóng
64
Rê bóng
70
Phòng thủ
70
Thể chất
72
Tốc độ
75
Tăng tốc
72
Dứt điểm
41
Lực sút
61
Sút xa
43
Chọn vị trí
52
Vô lê
49
Penalty
39
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
73
Chuyền dài
57
Đá phạt
36
Sút xoáy
63
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Phản ứng
70
Kèm người
68
Lấy bóng
72
Cắt bóng
75
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Quyết đoán
70
Nhảy
72
Bình tĩnh
65
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | SC Braga | |
2022~ | Gil Vicente FC | |
2022~2023 | Gil Vicente FC | |
2021~ | Granada CF | |
2021~2022 | Futebol Clube de Famalicao | |
2018~2021 | Deportivo Alaves | |
2016~2017 | CD Leganes | |
2016~2018 | Villarreal CF | |
2014~2016 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |