94
GK
G. Donnarumma
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianluigi Donnarumma
GK
94
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
91
34
39
38
38
39
43
34
38
38
32
32
30
30
31
31
32
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
98
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
88
Tốc độ
54
Tăng tốc
55
Dứt điểm
12
Lực sút
56
Sút xa
23
Chọn vị trí
14
Vô lê
8
Penalty
24
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
12
Chuyền dài
24
Đá phạt
14
Sút xoáy
12
Rê bóng
36
Giữ bóng
33
Khéo léo
84
Thăng bằng
53
Phản ứng
85
Kèm người
20
Lấy bóng
14
Cắt bóng
26
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
72
Thể lực
34
Quyết đoán
40
Nhảy
82
Bình tĩnh
68
TM đổ người
95
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
83
TM phản xạ
98
TM chọn vị trí
88
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2015~2021 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |