91
LM
H. Son
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LM
91
CF
92
183cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
19
88
89
89
89
81
87
66
88
88
60
60
66
66
70
70
60
Tốc độ
97
Sút
89
Chuyền bóng
81
Rê bóng
90
Phòng thủ
45
Thể chất
85
Tốc độ
96
Tăng tốc
99
Dứt điểm
85
Lực sút
96
Sút xa
97
Chọn vị trí
90
Vô lê
83
Penalty
73
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
85
Chuyền dài
77
Đá phạt
70
Sút xoáy
90
Rê bóng
94
Giữ bóng
85
Khéo léo
93
Thăng bằng
85
Phản ứng
92
Kèm người
50
Lấy bóng
35
Cắt bóng
41
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
84
Thể lực
95
Quyết đoán
82
Nhảy
73
Bình tĩnh
90
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |