85
ST
Park Chu Young
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Chu Young
ST
85
RW
84
182cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
82
82
81
81
74
81
59
79
79
55
55
57
57
60
60
55
Tốc độ
80
Sút
83
Chuyền bóng
76
Rê bóng
83
Phòng thủ
39
Thể chất
75
Tốc độ
79
Tăng tốc
83
Dứt điểm
87
Lực sút
83
Sút xa
76
Chọn vị trí
88
Vô lê
75
Penalty
86
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
69
Chuyền dài
74
Đá phạt
85
Sút xoáy
86
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Khéo léo
87
Thăng bằng
78
Phản ứng
76
Kèm người
32
Lấy bóng
34
Cắt bóng
37
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
84
Thể lực
61
Quyết đoán
67
Nhảy
89
Bình tĩnh
83
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ulsan Hyundai | |
2015~ | FC Seoul | |
2015~2022 | FC Seoul | |
2014~2014 | Watford | |
2014~2015 | Al Shabab | |
2012~2013 | RC Celta Vigo | |
2011~2014 | Arsenal | |
2008~2011 | AS Monaco | |
2005~2008 | FC Seoul |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |