70
RM
A. Iwobi
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Iwobi
RM
70
CM
69
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
61
65
66
66
66
66
61
67
67
54
53
59
59
62
62
54
Tốc độ
66
Sút
57
Chuyền bóng
65
Rê bóng
70
Phòng thủ
50
Thể chất
66
Tốc độ
67
Tăng tốc
65
Dứt điểm
54
Lực sút
65
Sút xa
58
Chọn vị trí
65
Vô lê
46
Penalty
53
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
63
Chuyền dài
66
Đá phạt
36
Sút xoáy
65
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Phản ứng
66
Kèm người
47
Lấy bóng
56
Cắt bóng
53
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
65
Thể lực
81
Quyết đoán
53
Nhảy
60
Bình tĩnh
68
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2019~ | Everton | |
2019~2023 | Everton | |
2015~2019 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |