68
RM
D. James
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel James
RM
68
ST
66
LM
68
171cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
15
63
65
66
66
59
64
52
65
65
48
47
54
54
56
56
48
Tốc độ
83
Sút
61
Chuyền bóng
59
Rê bóng
66
Phòng thủ
41
Thể chất
57
Tốc độ
83
Tăng tốc
84
Dứt điểm
63
Lực sút
65
Sút xa
58
Chọn vị trí
66
Vô lê
52
Penalty
57
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
64
Chuyền dài
52
Đá phạt
49
Sút xoáy
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Phản ứng
68
Kèm người
47
Lấy bóng
41
Cắt bóng
38
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
47
Thể lực
65
Quyết đoán
71
Nhảy
61
Bình tĩnh
52
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Fulham | |
2022~2023 | Fulham | |
2021~ | Leeds United | |
2019~2021 | Manchester United | |
2017~2017 | Shrewsbury Town | |
2017~2019 | swansea city |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |