68
ST
R. Jiménez
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raúl Jiménez
ST
68
188cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
14
65
65
64
64
63
65
54
64
64
50
49
50
50
52
52
50
Tốc độ
57
Sút
66
Chuyền bóng
64
Rê bóng
64
Phòng thủ
38
Thể chất
68
Tốc độ
58
Tăng tốc
56
Dứt điểm
65
Lực sút
73
Sút xa
62
Chọn vị trí
68
Vô lê
64
Penalty
80
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
63
Chuyền dài
65
Đá phạt
44
Sút xoáy
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Phản ứng
66
Kèm người
37
Lấy bóng
32
Cắt bóng
46
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Quyết đoán
70
Nhảy
72
Bình tĩnh
68
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2015~2019 | SL Benfica | |
2014~2015 | Atletico Madrid | |
2012~2014 | America |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |