65
ST
J. Drmić
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Josip Drmić
ST
65
RM
63
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
13
62
61
61
61
55
60
47
60
60
45
45
47
47
49
49
45
Tốc độ
65
Sút
62
Chuyền bóng
57
Rê bóng
61
Phòng thủ
32
Thể chất
61
Tốc độ
66
Tăng tốc
65
Dứt điểm
61
Lực sút
65
Sút xa
61
Chọn vị trí
64
Vô lê
63
Penalty
65
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
59
Chuyền dài
56
Đá phạt
45
Sút xoáy
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Phản ứng
61
Kèm người
24
Lấy bóng
32
Cắt bóng
31
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Quyết đoán
64
Nhảy
64
Bình tĩnh
64
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |