59
GK
S. Carson
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Scott Carson
GK
59
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
56
24
23
21
21
22
23
21
21
21
23
23
20
20
19
19
23
TM Đổ người
56
TM bắt bóng
57
TM phát bóng
55
TM Phản xạ
56
Tốc độ
30
TM chọn vị trí
61
Tốc độ
32
Tăng tốc
29
Dứt điểm
16
Lực sút
41
Sút xa
17
Chọn vị trí
9
Vô lê
11
Penalty
17
Chuyền ngắn
22
Tầm nhìn
39
Tạt bóng
12
Chuyền dài
15
Đá phạt
14
Sút xoáy
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Khéo léo
33
Thăng bằng
37
Phản ứng
54
Kèm người
8
Lấy bóng
13
Cắt bóng
16
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
62
Thể lực
16
Quyết đoán
20
Nhảy
54
Bình tĩnh
33
TM đổ người
56
TM bắt bóng
57
TM phát bóng
55
TM phản xạ
56
TM chọn vị trí
61
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester City | |
2019~2021 | Manchester City | |
2015~2021 | derby county | |
2013~2015 | Wigan Athletic | |
2011~2013 | 부르사스포르 | |
2008~2011 | West Bromwich Albion | |
2007~2008 | Aston Villa | |
2006~2006 | Sheffield Wednesday | |
2006~2007 | Charlton Athletic | |
2005~2008 | Liverpool | |
2003~2005 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |