65
GK
Adrián
5
62
25
24
22
22
24
23
25
23
23
25
25
23
23
23
23
25
TM Đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM phát bóng
59
TM Phản xạ
64
Tốc độ
37
TM chọn vị trí
61
Tốc độ
37
Tăng tốc
39
Dứt điểm
14
Lực sút
44
Sút xa
17
Chọn vị trí
10
Vô lê
10
Penalty
39
Chuyền ngắn
18
Tầm nhìn
28
Tạt bóng
10
Chuyền dài
28
Đá phạt
15
Sút xoáy
10
Rê bóng
13
Giữ bóng
20
Khéo léo
47
Thăng bằng
42
Phản ứng
63
Kèm người
16
Lấy bóng
16
Cắt bóng
22
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Quyết đoán
33
Nhảy
56
Bình tĩnh
50
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM phát bóng
59
TM phản xạ
64
TM chọn vị trí
61
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Liverpool | |
2013~2019 | West Ham United | |
2012~2013 | Real Betis | |
2009~2009 | CD 우트레라 | |
2008~2008 | CD 알칼라 | |
2007~2012 | 레알 베티스 발롬피에 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |