67
CB
B. Engels
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Björn Engels
CB
67
195cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
49
48
46
46
54
49
61
49
49
64
64
57
57
55
55
64
Tốc độ
44
Sút
39
Chuyền bóng
53
Rê bóng
44
Phòng thủ
65
Thể chất
63
Tốc độ
50
Tăng tốc
38
Dứt điểm
48
Lực sút
40
Sút xa
23
Chọn vị trí
41
Vô lê
24
Penalty
31
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
42
Chuyền dài
64
Đá phạt
32
Sút xoáy
25
Rê bóng
42
Giữ bóng
52
Khéo léo
36
Thăng bằng
29
Phản ứng
60
Kèm người
64
Lấy bóng
67
Cắt bóng
64
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
69
Thể lực
49
Quyết đoán
67
Nhảy
67
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |