70
CB
M. Rojo
7
14
56
55
55
55
58
56
64
55
55
67
68
62
62
61
61
67
Tốc độ
55
Sút
52
Chuyền bóng
58
Rê bóng
56
Phòng thủ
67
Thể chất
69
Tốc độ
56
Tăng tốc
55
Dứt điểm
44
Lực sút
70
Sút xa
55
Chọn vị trí
48
Vô lê
42
Penalty
66
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
56
Chuyền dài
60
Đá phạt
53
Sút xoáy
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Phản ứng
64
Kèm người
66
Lấy bóng
67
Cắt bóng
69
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
73
Thể lực
51
Quyết đoán
81
Nhảy
72
Bình tĩnh
62
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Boca Juniors | |
2020~2020 | Estudiantes de la Plata | |
2014~2021 | Manchester United | |
2012~2014 | Sporting CP | |
2011~2012 | Spartak moscow | |
2009~2011 | Estudiantes de la Plata |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |