54
CM
D. Adshead
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel Adshead
CM
54
CDM
52
178cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
12
47
49
49
49
51
50
49
50
50
45
45
48
48
49
49
45
Tốc độ
56
Sút
44
Chuyền bóng
48
Rê bóng
51
Phòng thủ
45
Thể chất
46
Tốc độ
52
Tăng tốc
61
Dứt điểm
43
Lực sút
48
Sút xa
50
Chọn vị trí
50
Vô lê
35
Penalty
32
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
42
Chuyền dài
51
Đá phạt
36
Sút xoáy
44
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Phản ứng
49
Kèm người
43
Lấy bóng
51
Cắt bóng
48
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Quyết đoán
41
Nhảy
40
Bình tĩnh
49
TM đổ người
8
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |