90
ST
R. Lewandowski
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robert Lewandowski
ST
93
CF
92
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
18
90
89
87
87
79
86
63
85
85
57
57
60
60
63
63
57
Tốc độ
86
Sút
92
Chuyền bóng
78
Rê bóng
88
Phòng thủ
38
Thể chất
83
Tốc độ
89
Tăng tốc
84
Dứt điểm
94
Lực sút
91
Sút xa
91
Chọn vị trí
94
Vô lê
92
Penalty
86
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
69
Chuyền dài
68
Đá phạt
87
Sút xoáy
85
Rê bóng
89
Giữ bóng
91
Khéo léo
81
Thăng bằng
91
Phản ứng
91
Kèm người
30
Lấy bóng
34
Cắt bóng
38
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
84
Thể lực
81
Quyết đoán
84
Nhảy
89
Bình tĩnh
91
TM đổ người
15
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Barcelona | |
2014~ | Bayern Munich | |
2014~2022 | Bayern Munich | |
2010~2014 | Borussia Dortmund | |
2008~2010 | Lech Poznan | |
2006~2008 | 즈니치 프루슈쿠프 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |