94
ST
S. Agüero
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Agüero
ST
94
173cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
19
91
90
89
89
80
88
63
87
87
57
57
62
62
66
66
57
Tốc độ
93
Sút
92
Chuyền bóng
80
Rê bóng
91
Phòng thủ
39
Thể chất
82
Tốc độ
91
Tăng tốc
96
Dứt điểm
95
Lực sút
94
Sút xa
88
Chọn vị trí
95
Vô lê
90
Penalty
89
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
77
Chuyền dài
68
Đá phạt
79
Sút xoáy
89
Rê bóng
92
Giữ bóng
89
Khéo léo
91
Thăng bằng
96
Phản ứng
92
Kèm người
41
Lấy bóng
32
Cắt bóng
36
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
85
Thể lực
84
Quyết đoán
72
Nhảy
88
Bình tĩnh
94
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
5
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | FC Barcelona | |
2011~2021 | Manchester City | |
2006~2011 | Atletico Madrid | |
2003~2006 | Club Atlético Independiente |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |