92
GK
S. Ruffier
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stéphane Ruffier
GK
92
188cm
|
92kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
89
26
27
27
27
31
30
30
29
29
28
28
27
27
28
28
28
TM Đổ người
92
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
88
Tốc độ
51
TM chọn vị trí
88
Tốc độ
52
Tăng tốc
50
Dứt điểm
11
Lực sút
21
Sút xa
11
Chọn vị trí
12
Vô lê
13
Penalty
25
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
11
Chuyền dài
34
Đá phạt
12
Sút xoáy
17
Rê bóng
12
Giữ bóng
15
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Phản ứng
89
Kèm người
11
Lấy bóng
12
Cắt bóng
25
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
76
Thể lực
37
Quyết đoán
31
Nhảy
72
Bình tĩnh
57
TM đổ người
92
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
87
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
88
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2020 | AS Saint Etienne | |
2005~2006 | 아비롱 바욘 | |
2005~2011 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |