96
ST
H. Crespo
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hernán Crespo
ST
96
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
20
93
92
91
91
80
89
62
89
89
57
57
63
63
66
66
57
Tốc độ
94
Sút
94
Chuyền bóng
79
Rê bóng
93
Phòng thủ
38
Thể chất
81
Tốc độ
94
Tăng tốc
96
Dứt điểm
97
Lực sút
94
Sút xa
92
Chọn vị trí
96
Vô lê
91
Penalty
95
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
82
Chuyền dài
72
Đá phạt
71
Sút xoáy
77
Rê bóng
94
Giữ bóng
94
Khéo léo
92
Thăng bằng
91
Phản ứng
90
Kèm người
31
Lấy bóng
33
Cắt bóng
32
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
88
Thể lực
82
Quyết đoán
61
Nhảy
92
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2012 | Parma | |
2009~2010 | Genoa | |
2008~2009 | Inter Milan | |
2006~2008 | Inter Milan | |
2004~2005 | AC Milan | |
2003~2008 | Chelsea | |
2002~2003 | Inter Milan | |
2000~2002 | Latium | |
1996~2000 | Parma | |
1993~1996 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |