68
CB
J. Stephens
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Stephens
CB
68
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
15
49
50
49
49
57
52
62
51
51
65
65
58
58
57
57
65
Tốc độ
37
Sút
36
Chuyền bóng
53
Rê bóng
59
Phòng thủ
66
Thể chất
63
Tốc độ
44
Tăng tốc
30
Dứt điểm
32
Lực sút
48
Sút xa
37
Chọn vị trí
41
Vô lê
30
Penalty
37
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
41
Chuyền dài
59
Đá phạt
51
Sút xoáy
48
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Phản ứng
63
Kèm người
66
Lấy bóng
69
Cắt bóng
65
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Quyết đoán
64
Nhảy
63
Bình tĩnh
55
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |