69
ST
D. Welbeck
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Welbeck
ST
69
185cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
66
66
65
65
60
65
51
64
64
48
48
48
48
50
50
48
Tốc độ
60
Sút
64
Chuyền bóng
61
Rê bóng
66
Phòng thủ
36
Thể chất
62
Tốc độ
64
Tăng tốc
56
Dứt điểm
67
Lực sút
68
Sút xa
56
Chọn vị trí
71
Vô lê
61
Penalty
64
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
61
Chuyền dài
56
Đá phạt
55
Sút xoáy
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Phản ứng
64
Kèm người
38
Lấy bóng
34
Cắt bóng
28
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Quyết đoán
66
Nhảy
71
Bình tĩnh
69
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Brighton Hove Albion | |
2019~2020 | Watford | |
2014~2019 | Arsenal | |
2010~2010 | Preston North End | |
2010~2011 | sunderland | |
2008~2014 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |