95
CM
R. Nainggolan
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Radja Nainggolan
CM 95 CAM 94
|
|
04.05.1988
176cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
88
90
90
90
92
91
91
90
90
87
87
89
89
90
90
87
Tốc độ
85
Sút
89
Chuyền bóng
87
Rê bóng
92
Phòng thủ
86
Thể chất
89
Tốc độ
85
Tăng tốc
86
Dứt điểm
86
Lực sút
94
Sút xa
100
Chọn vị trí
94
Vô lê
85
Penalty
63
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
83
Chuyền dài
92
Đá phạt
78
Sút xoáy
82
Rê bóng
91
Giữ bóng
95
Khéo léo
86
Thăng bằng
93
Phản ứng
95
Kèm người
86
Lấy bóng
86
Cắt bóng
93
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
84
Thể lực
97
Quyết đoán
97
Nhảy
86
Bình tĩnh
94
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Radja Nainggolan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2021~ Antwerp
2021~2021 Cagliari
2021~2023 Antwerp
2019~2020 Cagliari
2018~2021 Inter Milan
2014~2014 Roma FC
2014~2018 Roma FC
2010~2014 Cagliari
2006~2010 피아첸차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.67%
2 0.55%
3
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.52%
4 0.4%
5
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.39%
6 0.37%
7 0.37%
8 0.37%
9
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.36%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.32%
11 0.3%
12 0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.27%
14 0.27%
15
Michael Essien
M. Essien
CDM 105
23
0.26%
16
Raphaël Varane
R. Varane
CB 108
25
0.26%
17
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
18
Raphaël Varane
R. Varane
CB 101
22
0.25%
19
David Beckham
D. Beckham
RM 105
23
0.24%
20
Toni Kroos
T. Kroos
CAM 109
25
0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]