92
RW
D. Berardi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Berardi
RW
92
ST
91
183cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
14
88
89
89
89
81
88
64
88
88
56
56
62
62
66
66
56
Tốc độ
92
Sút
88
Chuyền bóng
86
Rê bóng
91
Phòng thủ
38
Thể chất
78
Tốc độ
92
Tăng tốc
93
Dứt điểm
89
Lực sút
90
Sút xa
92
Chọn vị trí
91
Vô lê
78
Penalty
74
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
90
Chuyền dài
90
Đá phạt
84
Sút xoáy
86
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Khéo léo
97
Thăng bằng
82
Phản ứng
85
Kèm người
45
Lấy bóng
30
Cắt bóng
26
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Quyết đoán
86
Nhảy
76
Bình tĩnh
84
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
5
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Sassuolo | |
2013~2015 | Sassuolo | |
2012~2013 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |