74
LB
F. Mendy
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ferland Mendy
LB
74
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
15
65
67
68
68
68
68
70
69
69
69
69
71
71
71
71
69
Tốc độ
80
Sút
56
Chuyền bóng
67
Rê bóng
67
Phòng thủ
68
Thể chất
75
Tốc độ
81
Tăng tốc
80
Dứt điểm
56
Lực sút
61
Sút xa
56
Chọn vị trí
71
Vô lê
44
Penalty
43
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
68
Chuyền dài
69
Đá phạt
40
Sút xoáy
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Phản ứng
71
Kèm người
67
Lấy bóng
70
Cắt bóng
69
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
74
Thể lực
80
Quyết đoán
72
Nhảy
80
Bình tĩnh
69
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2017~2019 | Olympique Lyon | |
2015~2017 | Havre AC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |